Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lulu
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người (vật) đặc biệt, phi thường
Her house was a lulu
danh từhà cô ấy là phi thường
a
lulu
of
an
excuse
một lời xin lỗi quá khéo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content