Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lullaby
/'lʌləbai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lullaby
/ˈlʌləˌbaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bài hát ru con
noun
plural -bies
[count] :a song used to help a child fall asleep
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content