Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ to) ru
    lull a baby to sleep
    ru ngủ em bé
    (+ into) dụ dỗ, ru ngủ (bóng)
    công đoàn vàng tìm cách ru ngủ cuộc đấu tranh của công nhân
    tạm lặng (bão…), lặng sóng (biển)…
    Danh từ
    (thường số ít)
    thời gian tạm lắng, cơn lặng tạm thời, thời gian yên ả
    a lull before the storm
    thời gian yên ả trước cơn bão

    * Các từ tương tự:
    lullaby