Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lukewarmness
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
trạng thái ấm, trạng thái âm ấm
tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content