Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lucre
/'lu:kə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lucre
/ˈluːkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(xấu)
lợi, lợi lộc
the
lure
of
lucre
cái bả lợi lộc, cái mồi lợi lộc
noun
[noncount] disapproving + often humorous :money or profit
the
lure
of
lucre -
often
used
in
the
phrase
filthy
lucre
He
compromised
his
art
for
the
pursuit
of
filthy
lucre.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content