Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lucrative
/'lu:krətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lucrative
/ˈluːkrətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sinh lợi
a
lucrative
business
một công việc sinh lợi
* Các từ tương tự:
lucratively
,
lucrativeness
adjective
[more ~; most ~] :producing money or wealth :profitable
a
lucrative
job
/
investment
a
lucrative
career
/
contract
The
business
has
proved
to
be
highly
lucrative.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content