Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lucifer
/'lu:sifə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Lucifer
/ˈluːsəfɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ma vương
(thiên văn học) sao Mai
* Các từ tương tự:
luciferin
noun
[singular] - used as a name of the Devil;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content