Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lubricity
/lu:'brisiti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt
tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt
tính hay thay đổi, tính không kiên định
tính tà dâm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content