Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

lubricity /lu:'brisiti/  

  • Danh từ
    tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt
    tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt
    tính hay thay đổi, tính không kiên định
    tính tà dâm