Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lubricant
/'lu:brikənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lubricant
/ˈluːbrɪkənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chất bôi trơn, dầu nhờn
noun
plural -cants
[count, noncount] :a substance (such as grease or oil) that causes something (such as a machine part) to be slippery and to move more smoothly
The
car's
axles
need
more
lubricant.
[count] :something that makes it easier for people to work or talk with each other
using
humor
as
a
social
lubricant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content