Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lowlying
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lowly
/ˈloʊli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lowly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thấp lè tè
lowlying
hills
những ngọn đồi thấp lè tè
lowlying
clouds
những đám mây thấp lè tè
adjective
lowlier; -est
low in rank, position, or importance :humble
He
was
working
as
a
lowly
clerk
.
He
resented
his
lowly
status
.
her
lowly
origins
adjective
See
low
above
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content