Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lowland
/'ləʊlənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lowland
/ˈloʊlənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
vùng đất thấp
* Các từ tương tự:
lowlander
noun
plural -lands
[count] :an area where the land is at, near, or below the level of the sea and where there are not usually mountains or large hills - usually plural
a
village
in
the
lowlands
-
compare
highland
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content