Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lowercase
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lowercase
/ˌlowɚˈkeɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
chữ thường
adjective
having as its typical form a, b, c rather than A, B, C :not capital
lowercase
letters
-
compare
uppercase
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content