Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lower class
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ classes
[count] :a social class that is below the middle class and that has the lowest status in a society
a
member
of
the
lower
class
/
classes
-
compare
middle
class
,
underclass
,
upper
class
,
working
class
* Các từ tương tự:
lower-class
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content