Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lowbrowed
/'loubraud/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lowbrow
/ˈloʊˌbraʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có trán thấp (người)
có mái thấp; tối tăm; có cửa ra vào thấp (nhà...)
adjective
[more ~; most ~] often disapproving :not interested in serious art, literature, ideas, etc.
The
movie's
humor
is
clearly
meant
for
a
lowbrow
audience
. :
relating
to
or
intended
for
people
who
are
not
interested
in
serious
art
,
literature
,
ideas
,
etc
.
lowbrow
humor
a
lowbrow
comedy
-
compare
highbrow
,
middlebrow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content