Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
low-spirited
/'lou'spiritid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
low-spirited
/ˈloʊˈspirətəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chán nản
* Các từ tương tự:
low-spiritedness
adjective
[more ~; most ~] :feeling sad or depressed
I've
never
seen
her
looking
so
low-spirited.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content