Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
low-lying
/ləʊ'laiiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
low-lying
/ˈloʊˈlajɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ở ngang mặt nước biển
fog
in
low-lying
areas
sương mù ở những vùng thấp ngang mặt nước biển
adjective
not far above the level of the sea
low-lying
land
low-lying
hills
close to the ground
low-lying
clouds
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content