Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
low-key
/,ləʊ'ki:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
low-key
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cũng low-keyed)
có chừng mực (không xúc động mãnh liệt)
the
wedding
was
a
very
low-key
affair
hôn lễ diễn ra rất có chừng mực
adjective
/ˈloʊˈkiː/ also low-keyed /ˈloʊˈkiːd/
[more ~; most ~] :quiet and relaxed :not very forceful, emotional, or noticeable
a
politician
with
a
low-key
style
The
party
was
a
low-key
affair
.
a
low-key
approach
to
management
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content