Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
low-class
/,ləʊ'klɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
low-class
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có chất lượng thấp (hàng hóa)
[thuộc] tầng lớp dưới
adjective
lower-class; lowest-class
[also more ~; most ~] :lower-class
a
low-class
neighborhood
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content