Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
low-carb
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
containing or having fewer carbohydrates than usual
low-carb
foods
a
low-carb
diet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content