Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
low tide
/,ləʊ'taid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
low tide
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng low water)
nước ròng
lúc nước ròng
noun
plural ~ tides
[count, noncount] :the tide when the water is at its lowest point
You
can
walk
across
the
sand
bar
at
low
tide
. -
compare
high
tide
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content