Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
low season
/ləʊ'si:zn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
low season
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
mùa vắng khách
noun
[noncount] :the time of year when a place is least busy or popular :off-season
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content