Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lovey-dovey
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lovey-dovey
/ˌlʌviˈdʌvi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thông tục) (thuộc) yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa cảm, ủy mị
adjective
[more ~; most ~] informal :showing a lot of love or affection
a
couple
of
lovey-dovey
newlyweds
politicians
who
suddenly
go
/
get
all
lovey-dovey
after
criticizing
each
other
for
years
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content