Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lovelorn
/'lʌvlɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lovelorn
/ˈlʌvˌloɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thất tình
* Các từ tương tự:
lovelorness
adjective
[more ~; most ~] :unhappy because of love :feeling love for someone who does not feel the same way
a
poem
about
a
lovelorn [=
lovesick
]
young
suitor
the lovelorn
people who are unhappy because of love
Her
newspaper
column
offers
advice
for
the
lovelorn.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content