Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
love child
/'lʌvt∫aild/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
love child
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con hoang
noun
plural ~ children
[count] :a child whose father and mother are not married to each other when the child is born :an illegitimate child
the
love
child
of
a
famous
actor
and
one
of
his
fans
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content