Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lout
/laʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lout
/ˈlaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người vụng về thô lỗ
* Các từ tương tự:
loutish
noun
plural louts
[count] :a stupid, rude, or awkward man
a
dumb
/
drunken
lout -
see
also
lager
lout
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content