Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều lices) rận, chấy
    (số nhiều louses) (lóng) người không ra gì
    Động từ
    louse something up (khẩu ngữ)
    làm mỏng
    lần này anh đã thật sự làm hỏng việc

    * Các từ tương tự:
    lousewort