Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lounge suit
/'laʊndʒ su:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lounge suit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Anh) (Mỹ business suit)
quần áo làm việc, quần áo ngày thường
noun
plural ~ suits
[count] Brit :business suit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content