Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loudspeaker
/,laʊd'spi:kə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loudspeaker
/ˈlaʊdˌspiːkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng speaker)
loa, loa phóng thanh
noun
plural -ers
[count] :a device that is used to make sound (such as music or a person's voice) louder and to send it out so that many people can hear it in a public space
He
made
an
announcement
over
/
on
the
loudspeaker. =
He
made
an
announcement
using
the
loudspeaker.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content