Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loudmouth
/'laʊdmaʊθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loudmouth
/ˈlaʊdˌmaʊɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
người to mồm
noun
plural -mouths
[count] informal + disapproving :a loud person :a person who talks too much and who says unpleasant or stupid things
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content