Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loudly
/'laʊdli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
một cách to, [một cách] ầm lên
a
dog
barking
loudly
con chó sủa ầm lên
[một cách] lòe loẹt
loudly
dressed
ăn mặc lòe loẹt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content