Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
louche
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
lác; lé (mắt)
mập mờ; ám muội (hành vi)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content