Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lost property
/,lɒst'prɒpəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
đồ đạc thất lạc
a
lost-property
office
trạm giữ đồ đạc thất lạc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content