Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loss-leader
/'lɒsli:də[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
món hàng bán lỗ vốn để câu khách
* Các từ tương tự:
Loss leader pricing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content