Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loss leader
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ers
[count] business :a product that is sold for less than it is worth in order to attract customers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content