Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lorry
/'lɒri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lorry
/ˈlori/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh) (Mỹ , cũng truck)
xe tải
noun
plural -ries
[count] Brit :truck
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content