Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lordly
/'lɔ:dli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lordly
/ˈloɚdli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hống hách
a
lordly
manner
thái độ hống hách
đồ sộ nguy nga
a
lordly
mansion
lâu đài đồ sộ nguy nga
adjective
lordlier; -est
[or more ~; most ~]
having the qualities of a lord
a
lordly
and
dignified
man
suitable for a lord :very large and impressive
a
lordly
estate
having or showing a feeling of being better than other people
lordly
airs
of
superiority
He
regarded
his
neighbors
with
lordly
disdain
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content