Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lopper
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loppers
/ˈlɑːpɚz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người tỉa cây
noun
[plural] :a garden tool used for cutting branches and twigs
a
pair
of
loppers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content