Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lope
/ləʊp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lope
/ˈloʊp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chạy nhanh bằng những bước nhảy dài; phóng nhanh
the
tiger
loped
off
into
the
jungle
con hổ phóng nhanh vào rừng rậm
Danh từ
(thường số ít)
sự chạy với những bước nhảy dài
verb
lopes; loped; loping
[no obj] :to run in a relaxed way with long strides
The
horses
loped
easily
across
/
over
the
fields
.
He
went
loping
up
the
hill
.
The
outfielder
loped
after
the
ball
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content