Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lop-eared
/lɒp'ied/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lop-eared
/ˈlɑːpˌiɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có tai thõng xuống
a
lop-eared
rabbit
con thỏ có tai thõng xuống
adjective
having long ears that hang down
a
lop-eared
bunny
/
rabbit
a
lop-eared
dog
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content