Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loose-limbed
/ˈluːsˈlɪmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :able to move in a very free and relaxed way
a
loose-limbed [=
flexible
,
loose-jointed
]
athlete
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content