Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loopy
/'lu:pi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loopy
/ˈluːpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(lóng)
điên, rồ
adjective
loopier; -est
having many loops
loopy
handwriting
informal :strange or silly
a
loopy
comedian
a
loopy
smile
/
grin
The
movie
has
a
certain
loopy
charm
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content