Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loophole
/'lu:phəʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loophole
/ˈluːpˌhoʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loophole
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
kẽ hở
a
good
lawyer
can
always
find
a
loophole
một luật sư giỏi bao giờ cũng tìm được một kẽ hở trong pháp luật
lỗ châu mai
noun
plural -holes
[count] :an error in the way a law, rule, or contract is written that makes it possible for some people to legally avoid obeying it
She
took
advantage
of
a
loophole
in
the
tax
law
.
a
tax
loophole
His
attorney
has
been
hunting
/
searching
for
a
loophole
that
would
allow
him
to
get
out
of
the
deal
.
tried
to
close
/
plug
a
loophole
in
the
new
legislation
noun
They couldn't prosecute him because he found a loophole in the law
outlet
way
out
means
of
escape
escape
subterfuge
pretext
evasion
quibble
Colloq
dodge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content