Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người điên; người kỳ cục
    Tính từ
    điên rồ; kỳ cục
    he does have some loony ideas
    nó có những ý nghĩ thật kỳ cục

    * Các từ tương tự:
    loony-bin