Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loony
/'lu:ni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loony
/ˈluːni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người điên; người kỳ cục
Tính từ
điên rồ; kỳ cục
he
does
have
some
loony
ideas
nó có những ý nghĩ thật kỳ cục
* Các từ tương tự:
loony-bin
adjective
loonier; -est
informal :crazy or foolish
loony
extremists
Every
family
includes
someone
who's
a
little
loony.
noun
plural -nies
[count] informal :a crazy or foolish person
the
loonies
on
that
late-night
television
show
* Các từ tương tự:
loony bin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content