Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nơi gác, nơi canh
    a lookout tower
    tháp canh
    người canh gác
    chúng tôi đã bố trí nhiều người canh gác
    be a bad (grim; poor) lookout [for somebody (something)]
    là triển vọng xấu cho
    đó là triển vọng ảm đạm cho ngành công nghiệp than vì số hầm lò phải đóng cửa tăng lên
    be somebody's look-out
    (khẩu ngữ)
    là thuộc trách nhiệm của ai, là thuộc quyền riêng của ai (nói về một hành động có thể xem là vô trách nhiệm)
    if you want to waste your moneythat's your own lookout
    nếu anh muốn hoang phí tiền bạc thì đó là quyền của anh
    be on the lookout for somebody (something); keep a lookout for somebody (something)
    coi chừng; để ý