Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lookalike
/'lʊkəlaik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người giống (người khác); vật giống (vật khác)
the
Prime
Minister's
lookalike
người trông giống thủ tướng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content