Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
look-see
/'luk'si:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
look-see
/ˈlʊkˈsiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ lóng) cái nhìn lướt qua; sự xem xét
(hàng hải) kính tiềm vọng
ống nhòm
noun
[singular] chiefly US informal :a quick act of looking at or examining something
They
heard
the
house
was
for
sale
,
so
they
drove
over
to
have
a
look-see.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content