Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
longueur
/lɔ:ɳ'gə:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
longueur
/lɑŋˈgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đoạn kéo dài (trong một tác phẩm...)
noun
plural -gueurs
[count] literary :a boring part of something (such as a book or play) - usually plural
Though
not
without
its
longueurs
,
the
opera
came
to
life
in
the
last
act
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content