Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
longhand
/'lɔηhænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
longhand
/ˈlɑːŋˌhænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chữ viết tay (trái với tốc ký, đánh máy…)
noun
[noncount] :writing that is done by using a pen or pencil rather than with a typewriter or computer
children
learning
(
to
do
) longhand
She
wrote
the
book
in
longhand. -
compare
shorthand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content