Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
longhair
/ˈlɑːŋˌheɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -hairs
[count] chiefly US old-fashioned :a person (such as a hippie) who has long hair
Longhairs
crowded
into
the
music
festival
.
a cat that has long fur - compare shorthair
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content