Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
long-suffering
/,lɒη'sʌfəriη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
long-suffering
/ˈlɑːŋˌsʌfərɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhẫn nhục
adjective
suffering for a long time without complaining :very patient during difficult times
his
forgiving
and
long-suffering
wife
When
the
Red
Sox
won
the
World
Series
,
their
long-suffering
fans
could
finally
celebrate
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content